Thursday, 21 Nov 2024
Tài khoản

Hạn mức ngân hàng là gì? Hạn mức còn lai, hạn mức giao dịch tín dụng là gì?

Hạn mức ngân hàng là gì? Hạn mức ngân hàng là số tiền tối đa mà một khách hàng có thể vay hoặc chi tiêu, được cấp bởi ngân hàng dựa trên khả năng tài chính và lịch sử tín dụng của khách hàng. Vậy hạn mức còn lại và hạn mức giao dịch tín dụng là gì? Theo dõi bài viết dưới đây của Ngân Hàng AZ để phân biệt rõ các loại hạn mức này.

Hạn mức ngân hàng là gì?

Hạn mức ngân hàng là số tiền tối đa mà ngân hàng đồng ý cho phép khách hàng vay hoặc một người dùng có thể rút hoặc chi tiêu từ tài khoản ngân hàng của họ mỗi ngày hoặc mỗi tháng. Hạn mức này được xác định bởi ngân hàng và có thể thay đổi tùy theo nhu cầu và tình trạng tài chính của người dùng.

Các loại hạn mức ngân hàng phổ biến bao gồm:

+ Hạn mức vay tiền:  Hạn mức vay tiền là số tiền tối đa mà một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính có thể cấp cho khách hàng vay một lần hoặc trong một thời gian nhất định. Hạn mức này được xác định dựa trên các yếu tố như thu nhập của khách hàng, số tiền cần vay, lịch sử tín dụng và các khoản nợ hiện tại.

+ Hạn mức thẻ tín dụng: Hạn mức tín dụng (credit limit) là số tiền tối đa mà một khách hàng có thể vay hoặc chi tiêu trên thẻ tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Hạn mức tín dụng thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm thu nhập, lịch sử tín dụng và các khoản nợ hiện tại của khách hàng.

+ Hạn mức chuyển khoản: hạn mức chuyển khoản ngân hàng là số tiền tối đa mà một tài khoản ngân hàng được phép chuyển khoản trong một khoảng thời gian nhất định. Hạn mức này được áp dụng cho cả chuyển khoản trực tuyến và chuyển khoản tại quầy giao dịch. Hạn mức chuyển khoản thường được xác định dựa trên các yếu tố như loại tài khoản, mức độ rủi ro và lịch sử giao dịch của khách hàng.

+ Hạn mức rút tiền: Hạn mức rút tiền (cash withdrawal limit) là số tiền tối đa mà một người dùng thẻ có thể rút tiền mặt từ máy ATM hoặc quầy giao dịch của ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Hạn mức rút tiền thường được xác định bởi ngân hàng phát hành thẻ và thường khác với hạn mức tín dụng.

Hạn mức ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Việc sử dụng vượt quá hạn mức có thể dẫn đến phí phạt và các vấn đề tài chính khác. Do đó, khách hàng nên quản lý tài chính một cách cẩn thận và sử dụng hạn mức một cách có trách nhiệm.

Hạn mức giao dịch tín dụng là gì?

Hạn mức giao dịch tín dụng là số tiền tối đa mà người sử dụng thẻ tín dụng được phép chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo ngày hoặc tháng. Hạn mức này thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm lịch sử sử dụng thẻ, thu nhập, mức độ rủi ro và khả năng trả nợ của khách hàng.

Hạn mức giao dịch tín dụng được áp dụng cho các khoản chi tiêu sử dụng thẻ tín dụng, bao gồm cả chi tiêu tại các cửa hàng, trên mạng và rút tiền mặt tại các cây ATM. Nếu khách hàng vượt quá hạn mức giao dịch tín dụng, họ có thể phải trả phí phạt và/hoặc chịu lãi suất cao hơn cho số tiền vượt quá hạn mức.

Việc áp dụng hạn mức giao dịch tín dụng giúp ngân hàng và khách hàng quản lý chi tiêu hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho cả hai bên.

Ví dụ về hạn mức tín dụng

Một ví dụ về hạn mức tín dụng là hạn mức tín dụng trên thẻ tín dụng. Với một thẻ tín dụng cụ thể, ngân hàng sẽ xét duyệt và cấp cho khách hàng một hạn mức tín dụng tối đa để chi tiêu trên thẻ trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một tháng). Ví dụ, nếu hạn mức tín dụng trên thẻ là 10 triệu đồng, khách hàng có thể chi tiêu tối đa 10 triệu đồng trong tháng đó mà không bị từ chối giao dịch.

Tuy nhiên, hạn mức tín dụng còn có thể áp dụng cho các sản phẩm tín dụng khác như vay tín dụng mua nhà, mua ô tô hoặc vay tín dụng tiêu dùng. Trong các trường hợp này, hạn mức tín dụng sẽ là số tiền tối đa mà khách hàng có thể vay được từ ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên khả năng thanh toán và các yếu tố khác như thu nhập, tài sản thế chấp, lịch sử tín dụng, v.v.

Hạn mức còn lại là gì?

Hạn mức còn lại (tiếng Anh: “available limit” hoặc “remaining limit”) là số tiền tối đa mà một khách hàng hoặc một tài khoản có thể sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên hạn mức đã được cấp phép ban đầu trừ đi số tiền đã sử dụng.

Hạn mức còn lại áp dụng cho nhiều loại tài khoản, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và tài khoản vay. Điều này cho phép người dùng kiểm soát số tiền mà họ vay, sử dụng hay chi tiêu, giúp họ tránh vượt quá hạn mức đã được phê duyệt và phải trả các khoản phí phạt hoặc lãi suất cao hơn.

Thông tin về hạn mức còn lại thường được cập nhật định kỳ, giúp người dùng theo dõi tình hình tài chính của mình và đưa ra quyết định tài chính thông minh hơn.

Hạn mức tín dụng 0 đồng là gì?

Hạn mức tín dụng 0 đồng ám chỉ rằng người dùng không được cấp bất kỳ hạn mức tín dụng nào từ ngân hàng hay tổ chức tín dụng tương tự. Điều này có nghĩa là khách hàng không được phép vay hay sử dụng tài khoản vay để chi tiêu quá hạn mức hoặc chuyển khoản quá số dư trong tài khoản gốc của mình.

Ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng có thể quyết định cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm lịch sử tín dụng, thu nhập và các khoản nợ hiện tại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khách hàng có thể không được cấp hạn mức tín dụng hoặc hạn mức tín dụng của họ có thể bị giảm xuống tới mức 0 đồng do các lý do như thanh toán nợ chậm hay lịch sử tín dụng xấu.

Cách kiểm tra hạn mức tín dụng còn lại

Cách kiểm tra hạn mức còn lại phụ thuộc vào từng loại hạn mức và từng ngân hàng cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, có một số phương pháp chung để kiểm tra hạn mức còn lại như sau:

  1. Liên hệ với nhân viên ngân hàng hoặc tổ chức cấp hạn mức: Khách hàng có thể gọi điện thoại đến tổng đài chăm sóc khách hàng hoặc tới ngân hàng để yêu cầu thông tin về hạn mức còn lại. Nhân viên sẽ cung cấp cho khách hàng thông tin chi tiết về hạn mức hiện tại, số tiền đã sử dụng và hạn mức còn lại.
  2. Sử dụng ứng dụng di động hoặc truy cập trang web ngân hàng: Nhiều ngân hàng cung cấp ứng dụng di động hoặc trang web để khách hàng có thể kiểm tra tình trạng tài khoản và hạn mức còn lại. Khách hàng có thể đăng nhập vào ứng dụng hoặc trang web của ngân hàng, chọn tài khoản hoặc sản phẩm tín dụng tương ứng để xem thông tin về hạn mức còn lại.
  3. Sử dụng máy ATM: Khách hàng cũng có thể sử dụng máy ATM để kiểm tra số dư và hạn mức còn lại trên tài khoản hoặc thẻ của mình. Thông thường, các máy ATM sẽ cung cấp thông tin về số dư và hạn mức còn lại sau khi khách hàng đăng nhập vào tài khoản của mình.

Lưu ý rằng cách kiểm tra hạn mức còn lại có thể khác nhau tùy vào từng ngân hàng và loại sản phẩm tài chính, vì vậy khách hàng nên liên hệ với ngân hàng hoặc kiểm tra trên trang web của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Hạn mức tín dụng của các ngân hàng hiện nay

Hạn mức tín dụng của các ngân hàng hiện nay khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại thẻ, thu nhập, lịch sử tín dụng và nhiều yếu tố khác. Thông thường, các ngân hàng sẽ có các gói sản phẩm tín dụng khác nhau với các hạn mức khác nhau, đi kèm với các ưu đãi và chiết khấu khác nhau.

Ví dụ, hạn mức tín dụng của các thẻ tín dụng thường dao động từ vài triệu đồng đến vài trăm triệu đồng, tùy thuộc vào loại thẻ và khách hàng được chấp nhận như là người sử dụng thẻ. Hạn mức tín dụng cũng có thể được cung cấp cho các khoản vay cá nhân và vay thế chấp, tùy thuộc vào ngân hàng và khách hàng.

Hạn mức tín dụng của ngân hàng Vietcombank

Hạn mức tín dụng của ngân hàng Vietcombank sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm tín dụng và từng trường hợp khách hàng cụ thể. Dưới đây là một số thông tin về hạn mức tín dụng của một số sản phẩm tín dụng của Vietcombank:

  • Thẻ tín dụng Visa/Mastercard: Hạn mức tín dụng có thể từ 10 triệu đồng đến vài trăm triệu đồng, tùy thuộc vào loại thẻ và khách hàng được chấp nhận như là người sử dụng thẻ.
  • Sản phẩm cho vay tiêu dùng (Vay tiêu dùng tiền mặt, Vay tiêu dùng có thế chấp, Vay thấu chi…): Hạn mức vay tối đa từ 50 triệu đến 2 tỷ đồng, tùy thuộc vào sản phẩm vay và khách hàng cụ thể.

Thông tin chi tiết về hạn mức tín dụng của Vietcombank có thể được cung cấp khi khách hàng đăng ký và được chấp nhận vay tín dụng hoặc sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng tại ngân hàng này.

Hạn mức tín dụng của ngân hàng Vietinbank

Hạn mức tín dụng của Ngân hàng VietinBank sẽ phụ thuộc vào từng sản phẩm tín dụng cụ thể mà khách hàng đăng ký. Dưới đây là một số thông tin về hạn mức tín dụng của một số sản phẩm tín dụng của VietinBank:

  • Thẻ tín dụng Visa/Mastercard: Hạn mức tín dụng của thẻ Visa/Mastercard phụ thuộc vào sản phẩm thẻ và từng trường hợp khách hàng cụ thể. Hạn mức có thể từ vài triệu đồng đến vài trăm triệu đồng, tùy thuộc vào sản phẩm thẻ và khách hàng được chấp nhận.
  • Sản phẩm cho vay tiêu dùng: Hạn mức vay tối đa của sản phẩm cho vay tiêu dùng của VietinBank có thể từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng, tùy thuộc vào sản phẩm và nhu cầu vay của khách hàng.
  • Sản phẩm cho vay thế chấp: Hạn mức vay tối đa cho sản phẩm cho vay thế chấp của VietinBank là 70% – 80% giá trị tài sản thế chấp.

Thông tin chi tiết về hạn mức tín dụng của từng sản phẩm của VietinBank có thể được cung cấp khi khách hàng đăng ký và được chấp nhận vay tín dụng hoặc sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng tại ngân hàng này.

Hạn mức tín dụng của ngân hàng Agribank

Hạn mức tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) sẽ phụ thuộc vào từng sản phẩm tín dụng cụ thể và từng đối tượng khách hàng. Dưới đây là một số hạn mức tín dụng tiêu biểu của Agribank:

  • Hạn mức tín dụng thẻ tín dụng Agribank Visa Platinum: Tối đa lên đến 1 tỷ đồng.
  • Hạn mức vay tín dụng mua nhà Agribank: Lên đến 70% giá trị tài sản thế chấp, tối đa lên đến 20 tỷ đồng.
  • Hạn mức vay tín dụng mua ô tô Agribank: Lên đến 80% giá trị xe, tối đa lên đến 10 tỷ đồng.
  • Hạn mức vay tín dụng tiêu dùng Agribank: Tối đa lên đến 300 triệu đồng.
  • Hạn mức tín dụng doanh nghiệp Agribank: Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và khả năng thanh toán của khách hàng.

Hạn mức tín dụng của ngân hàng BIDV

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cũng cung cấp nhiều sản phẩm tín dụng với các hạn mức khác nhau cho từng đối tượng khách hàng. Dưới đây là một số hạn mức tín dụng tiêu biểu của BIDV:

  • Hạn mức tín dụng thẻ tín dụng BIDV Visa Infinite: Tối đa lên đến 1,2 tỷ đồng.
  • Hạn mức vay tín dụng mua nhà BIDV: Lên đến 70% giá trị tài sản thế chấp, tối đa lên đến 20 tỷ đồng.
  • Hạn mức vay tín dụng mua ô tô BIDV: Lên đến 80% giá trị xe, tối đa lên đến 10 tỷ đồng.
  • Hạn mức vay tín dụng tiêu dùng BIDV: Tối đa lên đến 500 triệu đồng.
  • Hạn mức tín dụng doanh nghiệp BIDV: Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và khả năng thanh toán của khách hàng.

Hạn mức tín dụng của ngân hàng MB bank

Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) cũng cung cấp nhiều sản phẩm tín dụng với các hạn mức khác nhau cho từng đối tượng khách hàng. Dưới đây là một số hạn mức tín dụng tiêu biểu của MB:

  • Hạn mức tín dụng thẻ tín dụng MB Platinum: Tối đa lên đến 2 tỷ đồng.
  • Hạn mức vay tín dụng mua nhà MB: Lên đến 70% giá trị tài sản thế chấp, tối đa lên đến 20 tỷ đồng.
  • Hạn mức vay tín dụng mua ô tô MB: Lên đến 80% giá trị xe, tối đa lên đến 10 tỷ đồng.
  • Hạn mức vay tín dụng tiêu dùng MB: Tối đa lên đến 500 triệu đồng.
  • Hạn mức tín dụng doanh nghiệp MB: Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và khả năng thanh toán của khách hàng.

Trên đây là giải đáp của Ngân Hàng AZ về thắc mắc hạn mức ngân hàng là gì? Hy vọng những thông tin được cung cấp trong bài sẽ hữu ích với mọi người. Hạn mức ngân hàng là cần thiết để đảm bảo an toàn và tính bền vững của ngân hàng trong quá trình cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính cho khách hàng. Nó cũng giúp ngân hàng quản lý rủi ro tín dụng và đảm bảo khách hàng không vượt quá khả năng thanh toán của mình.