Cân bằng phương trình hóa học lớp 8 là một trong những dạng bài tập mà tất cả học sinh đều cần phải nắm rõ, nó là bài toán cơ bản và góp mặt trong hầu hết các dạng bài tập hóa về sau này. Nếu bạn không biết cách cân băng phương trình hóa học lớp 8 như thế nào, hoặc bị mất gốc thì hãy theo các bước hướng dẫn dưới đây của Ngân hàng AZ.
Phương trình hóa học là gì
Phương trình hóa học là một biểu thức số hoá mô tả mối quan hệ giữa các chất hóa học trong một phản ứng hóa học. Nó bao gồm các tổng hợp các nguyên tố, các hợp chất và số lượng chất đầu vào và số lượng chất ra. Phương trình hóa học cho phép nhà hóa học định nghĩa các sự biến đổi trong một phản ứng hóa học và tính toán số lượng các chất đầu ra dựa trên số lượng chất đầu vào.
Phương trình hóa học thể hiện được những phản ứng hóa học xảy ra, ở đó bạn sẽ biết được các chất nào kết hợp với nhau, cho ra kết quả là những hợp nhất gì, như vậy sẽ hiểu rõ quá trình tạo ra các hợp chất như thế nào.
Phản ứng hóa học là một sự biến đổi của các chất hóa học, kết quả của việc sự tác động giữa các chất. Trong một phản ứng hóa học, các chất đầu vào tác động lẫn nhau để tạo thành các chất đầu ra khác. Phản ứng hóa học có thể diễn ra trong một số cách khác nhau, chẳng hạn như bằng cách thay đổi nhiệt độ, áp suất hoặc bằng cách thêm một chất gốc. Kết quả của một phản ứng hóa học có thể được mô tả bằng phương trình hóa học tương ứng.
Cân bằng phương trình hóa học là gì?
Cân băng phương trình hóa học là một quá trình để xác định số lượng chính xác của các chất tham gia trong một phản ứng hóa học. Điều này được thực hiện bằng cách định nghĩa số lượng của các chất trong phương trình hóa học và so sánh với số lượng thực tế của chúng trong phản ứng. Cân băng phương trình hóa học giúp xác định sự hợp lý và độ chính xác của phương trình, và cũng giúp nhà hóa học điều chỉnh phản ứng để đạt được sự hợp lý và độ chính xác tốt nhất.
Cân bằng phương trình hóa học là quan trọng vì nó cho phép chúng ta xác định số lượng chất đầu vào và chất đầu ra cần thiết để xảy ra phản ứng hóa học. Nếu phương trình hóa học không được cân bằng, sẽ có thể xảy ra sự thiếu hụt hoặc thừa hơn một trong các chất đầu vào hoặc đầu ra, giảm hiệu quả của phản ứng và làm mất tính đồng bộ của nó. Cân bằng phương trình hóa học còn cho phép chúng ta xác định số lượng chất cần thiết để sử dụng trong các ứng dụng thực tế, chẳng hạn như trong công nghệ, sản xuất hoặc hóa học sinh học.
Cách cân bằng phương trình hóa học lớp 8
Quy tắc cân bằng phương trình hóa học
Có một số quy tắc chung để cân bằng phương trình hóa học, bao gồm:
- Cân bằng số lượng hạt: Mỗi loại atom trong phương trình hóa học phải có số lượng bằng nhau trên hai bên của dấu bằng.
- Cân bằng các nhóm tổng hợp: Các nhóm tổng hợp, chẳng hạn như OH và CO, phải có số lượng bằng nhau trên hai bên của dấu bằng.
- Sử dụng hạt nguyên tử: Khi cần, có thể sử dụng hạt nguyên tử để cân bằng phương trình.
- Sử dụng hệ số phản ứng: Khi cần, có thể sử dụng hệ số phản ứng để cân bằng phương trình.
Lưu ý: Quy tắc này có thể khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể và có thể yêu cầu sử dụng kỹ thuật riêng cho mỗi phương trình.
Thứ tự cân bằng phương trình hóa học lớp 8
Thứ tự ưu tiên trong cân bằng phương trình hóa học.
Bước 1: Đầu tiên cân bằng nhóm nguyên tử (OH, NO3, SO4, CO2, PO4..)
Bước 2: Sau đó đến cân bằng nguyên tử Hidro
Bước 3: Tiếp đến là cân bằng nguyên tử Oxi
Bước 4: Cuối cùng là cân bằng các nguyên tố còn lại.
Thứ tất cả các phương trình hóa học đều bắt đầu bằng một hoặc nhiều chất gốc, sau đó theo dõi các phần tử được tách ra và hình thành, và cuối cùng là các phần tử hợp nhất lại thành các chất phụ.
Cụ thể, thứ tự cân bằng phương trình hóa học như sau:
- Chọn phương trình cần cân bằng.
- Viết lại phương trình với các tử số bên cạnh các chất.
- Chọn một chất để cân bằng với số lượng các phần tử trong chất đó.
- Sử dụng các hệ số với các chất khác để cân bằng phương trình.
- Kiểm tra lại phương trình đã cân bằng có đúng hay không.
Lưu ý: việc cân bằng phương trình hóa học cần đảm bảo số lượng hạt của các phần tử bên cạnh các chất trong phương trình bằng nhau.
Phương pháp cân bằng phương trình hóa học lớp 8
Phương pháp từ nguyên tố chung nhất
Phương pháp từ nguyên tố chung nhất là một trong các phương pháp cân bằng phương trình hóa học. Trong phương pháp này, mục tiêu là tìm ra một số chung của số lượng các nguyên tố trong các chất hữu cơ trong phương trình, sau đó sử dụng số này để chia cho các chất hữu cơ và tìm ra số lượng của từng nguyên tố. Khi số lượng của mỗi nguyên tố được tính ra, ta có thể cân bằng phương trình hóa học bằng cách thêm các hệ số vào các chất hữu cơ.
Ví dụ: Phương trình hóa học: 2H2 + O2 -> 2H2O
Ta có thể sử dụng phương pháp từ nguyên tố chung nhất để cân bằng phương trình trên bằng cách tìm một số chung cho số lượng các nguyên tố H và O trong các chất hữu cơ.
Trong trường hợp này, ta có thể chọn 2 là số chung và chia số lượng nguyên tố trong mỗi chất hữu cơ cho 2.
Kết quả ta sẽ có: H2: 2 x 2 = 4 O2: 2 x 1 = 2
Phương trình đã được cân bằng: 4H2 + 2O2 -> 4H2O.
Cân bằng theo trình tự Kim loại – Phi kim
Cân bằng theo trình tự Kim loại – Phi kim là một trong các phương pháp cân bằng phương trình hóa học. Trong phương pháp này, các chất hữu cơ trong phương trình được sắp xếp theo trình tự từ kim loại (những nguyên tố nằm trên bảng tuần hoàn) đến phi kim (các hợp chất hóa học).
Phương pháp này cung cấp một cách hợp lý để cân bằng phương trình hóa học bằng cách đảm bảo số lượng của từng nguyên tố trong các chất hữu cơ là đồng bộ. Khi các chất hữu cơ được sắp xếp theo trình tự này, ta có thể dễ dàng tìm ra các hệ số cần thiết để cân bằng phương trình.
Ví dụ: Phương trình hóa học: Fe + Cl2 -> FeCl2
Ta có thể sử dụng phương pháp cân bằng theo trình tự Kim loại – Phi kim để cân bằng phương trình trên bằng cách đảm bảo số lượng Fe và Cl là đồng bộ.
Kết quả ta sẽ có:
Fe: 1 x 1 = 1
Cl2: 2 x 1 = 2
Phương trình đã được cân bằng: 1Fe + 2Cl2 -> 1FeCl2.
Phương pháp dùng hệ số thập phân
Phương pháp dùng hệ số thập phân là một trong các phương pháp cân bằng phương trình hóa học. Trong phương pháp này, chúng ta sử dụng hệ số thập phân để đảm bảo số lượng của từng nguyên tố trong các chất hữu cơ là đồng bộ.
Phương pháp này cho phép chúng ta tìm ra các hệ số thập phân cần thiết để cân bằng phương trình hóa học bằng cách đảm bảo số lượng của mỗi nguyên tố trong các chất hữu cơ bằng nhau.
Ví dụ: Phương trình hóa học: 2H2 + O2 -> 2H2O Ta có thể sử dụng phương pháp dùng hệ số thập phân để cân bằng phương trình trên bằng cách đảm bảo số lượng của H2 và O2 là đồng bộ.
Kết quả ta sẽ có:
2H2: 2 x 1 = 2
O2: 1 x 2 = 2
Phương trình đã được cân bằng: 2H2 + 2O2 -> 2H2O.
Phương pháp chẵn lẻ
Phương pháp cân bằng phương trình hóa học chẵn lẻ là một trong các phương pháp cân bằng phương trình hóa học. Trong phương pháp này, chúng ta sử dụng các hệ số là số chẵn hoặc lẻ để đảm bảo số lượng của từng nguyên tố trong các chất hữu cơ là đồng bộ.
Phương pháp này cho phép chúng ta cân bằng phương trình hóa học bằng cách đảm bảo số lượng của mỗi nguyên tố trong các chất hữu cơ bằng nhau bằng cách sử dụng các hệ số là số chẵn hoặc lẻ.
Ví dụ: Phương trình hóa học: 2H2 + O2 -> 2H2O Ta có thể sử dụng phương pháp cân bằng chẵn lẻ để cân bằng phương trình trên bằng cách đảm bảo số lượng của H2 và O2 là đồng bộ.
Kết quả ta sẽ có: 2H2: 2 x 2 = 4
O2: 1 x 2 = 2
Phương trình đã được cân bằng: 4H2 + 2O2 -> 2H2O.
Phương pháp đại số
Phương pháp cân bằng phương trình hóa học đại số là một trong các phương pháp cân bằng phương trình hóa học. Trong phương pháp này, chúng ta sử dụng các số hạng (các số nguyên) để cân bằng các nguyên tố trong các chất hữu cơ.
Phương pháp này cho phép chúng ta cân bằng phương trình hóa học bằng cách đảm bảo số lượng của mỗi nguyên tố trong các chất hữu cơ bằng nhau bằng cách sử dụng các số hạng là các số nguyên.
Ví dụ: Phương trình hóa học: 2H2 + O2 -> 2H2O
Ta có thể sử dụng phương pháp cân bằng đại số để cân bằng phương trình trên bằng cách đảm bảo số lượng của H2 và O2 là đồng bộ.
Kết quả ta sẽ có:
2H2: 2 x 2 = 4
O2: 1 x 2 = 2
Phương trình đã được cân bằng: 2H2 + 2O2 -> 2H2O.
Cách cân bằng phương trình hóa học bằng máy tính
Cách cân bằng phương trình hóa học bằng máy tính có thể thực hiện như sau:
- Nhập phương trình hóa học cần cân bằng vào máy tính.
- Chọn công cụ cân bằng phương trình hóa học trên máy tính, có thể là một phần mềm hoặc tiện ích trực tuyến.
- Nhập các thông tin cần thiết và chọn phương pháp cân bằng phù hợp.
- Máy tính sẽ tự động cân bằng phương trình và hiển thị kết quả.
Lưu ý: Kết quả cân bằng phương trình hóa học bằng máy tính chỉ là một giải pháp và cần được kiểm tra lại bằng cách sử dụng các phương pháp cân bằng khác để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
Nếu bạn muốn thử cân bằng phương trình hóa học lớp 8 bằng phần mềm, thì dưới đây là một vài lựa chọn tốt.
Có một số phần mềm hỗ trợ cân bằng phương trình hóa học miễn phí như:
- Balancer: https://www.gigabitty.com/balancer/
- ChemEQL: http://chemeql.software.informer.com/
- ChemSketch: https://www.chemtool.info/
- WebMO: http://www.webmo.net/
Mẹo cân bằng phương trình hóa học lớp 8
Cách cân bằng phương trình hóa học nhanh dưới đây sẽ là những cách để bạn có thể lựa chọn cân bằng phương trình hóa học nhanh nhất, không mất quá nhiều thời gian cho các bài trắc nghiệm.
+ Cân bằng PTHH bằng phương pháp chẵn – lẻ
+ Phương pháp cân bằng PTHH dựa vào phản ứng cháy của chất hữu cơ
+ Phương pháp cân bằng phương trình hóa học theo nguyên tử nguyên tố
+ Phương pháp cân bằng PTHH theo nguyên tố tiêu biểu
+ Phương pháp cân bằng PTHH dựa vào bản chất hóa học của phản ứng
+ Phương pháp cân bằng phương trình hóa học dựa trên nguyên tố chung nhất
+ Phương pháp cân bằng PTHH dựa vào phản ứng cháy của hợp chất chứa O
+ Phương pháp cân bằng phương trình hóa học bằng cân bằng ion – electron
+ Phương pháp cân bằng phương trình hóa học bằng hóa trị tác dụng
+ Phương pháp cân bằng phương trình hóa học bằng đại số
+ Phương pháp cân bằng phương trình hóa học bằng cân bằng electron
+ Phương pháp cân bằng phương trình hóa học bằng hệ số phân số
+ Phương pháp cân bằng phương trình hóa học theo trình tự kim loại – phi kim
Cân bằng phương trình hóa học lớp 8 dễ nhất
Dưới đây là một số mẹo để cân bằng phương trình hóa học:
- Sử dụng các quy tắc cơ bản để cân bằng phương trình, chẳng hạn như tìm số lượng chất tổng cộng trong phương trình và xác định số lượng mỗi loại chất.
- Sử dụng các hạng tử để cân bằng phương trình.
- Sử dụng các nhân tố nhỏ để cân bằng phương trình.
- Kiểm tra lại phương trình để đảm bảo rằng nó đã được cân bằng đúng cách.
- Sử dụng phần mềm hoặc công cụ trực tuyến để giúp cân bằng phương trình.
Lưu ý: Việc cân bằng phương trình hóa học yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm, nên nếu bạn gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên hoặc tìm hiểu thêm từ các nguồn tài liệu hữu ích.
Cân bằng phương trình hóa học lớp 8 nâng cao
Cân bằng phương trình hóa học lớp 8 nâng cao là một môn học đặc biệt trong học kỳ lớp 8, nó đòi hỏi học sinh có kiến thức cơ bản về phương trình hóa học và biết cách sử dụng các quy tắc cân bằng phương trình để giải quyết các phương trình hóa học phức tạp hơn. Nó cũng yêu cầu học sinh có thể sử dụng các phương pháp và công cụ để giải quyết các vấn đề liên quan đến phương trình hóa học, chẳng hạn như tính toán số lượng chất, tìm kiếm các hạng tử, v.v.
Phương trình hóa học lớp 8 nâng cao có thể bao gồm các dạng phương trình sau:
- Phương trình redox: phương trình redox là phương trình mà các hạt từ có thể chuyển đổi số lượng điện từ hoặc tính toán số lượng điện từ chuyển đổi.
- Phương trình hỗn hợp: phương trình hỗn hợp là phương trình mà các chất hỗn hợp được tạo ra từ các chất cơ bản.
- Phương trình đại tuần hoàn: phương trình đại tuần hoàn là phương trình mà các hạt từ có thể chuyển đổi qua các bước tuần hoàn.
- Phương trình cân bằng tự nhiên: phương trình cân bằng tự nhiên là phương trình mà các chất đều có sự cân bằng giữa các chất và không có sự thay đổi trong lượng của bất kỳ chất nào.
Lưu ý: các dạng phương trình trên chỉ là một số ví dụ và có thể có nhiều dạng phương trình hóa học khác trong lớp 8 nâng cao.
Các bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8
Cân bằng phương trình redox
Phương trình redox: MnO2 + C2H5OH → MnO(OH) + C2H4O2
Cách cân bằng:
- Tìm số lượng điện từ của mỗi chất. MnO2 có 4 điện từ, C2H5OH có 3 điện từ, MnO(OH) có 2 điện từ và C2H4O2 có 2 điện từ.
- Sử dụng nguyên tắc điện từ cân bằng để tìm ra số lượng điện từ cần đồng bộ.
- Thêm số lượng nhân tử hợp lý vào các chất để đạt số lượng điện từ yêu cầu.
- Viết lại phương trình redox với số lượng nhân tử đã cân bằng.
Phương trình redox cân bằng: 2MnO2 + 10C2H5OH → 4MnO(OH) + 10C2H4O2
Cân bằng phương trình axit-bazơ
Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cân bằng phương trình axit-baso:
Phương trình axit-baso: HNO3 + KOH → KNO3 + H2O
Cách cân bằng:
- Tìm số lượng proton (H+) và hydroxyl (OH-) của các chất. HNO3 có 1 proton và KOH có 1 hydroxyl.
- Sử dụng nguyên tắc acid-base cân bằng để tìm ra số lượng proton và hydroxyl cần đồng bộ.
- Thêm số lượng nhân tử hợp lý vào các chất để đạt số lượng proton và hydroxyl yêu cầu.
- Viết lại phương trình axit-baso với số lượng nhân tử đã cân bằng.
Phương trình axit-baso cân bằng: HNO3 + 2KOH → KNO3 + 2H2O
Cân bằng phương trình hỗn hợp
Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cân bằng phương trình hỗn hợp:
Phương trình hỗn hợp: Fe + HCl → FeCl2 + H2
Cách cân bằng:
- Tìm số lượng nhân tử của các chất trong phương trình.
- Sử dụng nguyên tắc stoichiometry để tìm ra số lượng nhân tử cần đồng bộ.
- Thêm số lượng nhân tử hợp lý vào các chất để đạt số lượng nhân tử yêu cầu.
- Viết lại phương trình hỗn hợp với số lượng nhân tử đã cân bằng.
Phương trình hỗn hợp cân bằng: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Tính số lượng điện từ trong phương trình redox
Dưới đây là một ví dụ cụ thể về tính số lượng điện từ trong phương trình redox:
Phương trình redox: MnO4- + 8H+ + 5e- → Mn2+ + 4H2O
Cách tính số lượng điện từ:
- Tìm số lượng điện từ trong mỗi chất.
- Sử dụng nguyên tắc stoichiometry để tìm ra số lượng điện từ trong phương trình.
- So sánh số lượng điện từ trong các chất để xác định chất oxidizing và chất reducing.
Trong trường hợp này, MnO4- là chất oxidizing vì nó mất 8 điện từ, còn H+ và e- là chất reducing vì nó cung cấp 5 điện từ. Số lượng điện từ trong phương trình là 5.
Tính ph một dung dịch
Ví dụ:
Tính pH của một dung dịch HCl có độ mạnh của 0,1 mol / L.
Phương trình hoá học: HCl + H2O -> H3O+ + Cl-
Một số mol HCl tương đương với một số mol H3O+, do đó [H3O+] = 0,1 mol / L.
Để tính pH, ta sử dụng công thức pH = – log [H3O+]:
pH = – log (0,1) = 1
Vậy, pH của dung dịch HCl là 1.
Tìm chất gây axit và chất gây bazo trong phương trình axit-bazo
Để tìm chất gây axit và chất gây bazo trong một phương trình axit-bazo, ta cần xác định những chất gây sự thay đổi trong phương trình, đó là các chất gây axit hoặc gây bazo.
Trong một phương trình axit-bazo, một chất gây axit sẽ cho ra H+ khi gặp một chất gây bazo. Ngược lại, chất gây bazo sẽ hấp thụ H+ để tạo thành chất axit.
Ví dụ, phương trình HCl (chất gây axit) + NaOH (chất gây bazo) -> NaCl (chất axit) + H2O. Trong phương trình này, HCl là chất gây axit và NaOH là chất gây bazo.
Hy vọng qua hướng dẫn cách cân bằng phương trình há học lớp 8 trên đây sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cách thực hiện cân bằng các bài tập cân bằng phương trình hóa học chính xác nhất. Cùng với đó nắm rõ các kiến thức cơ bản về phương trình hóa học, đưa ra cách giải nhanh và chính xác cho bản thân mình.