Sunday, 5 May 2024
Kinh Tế

Bảng xếp hạng GDP các nước Đông Nam Á 2023-2024 – Việt Nam đứng thứ mấy cao hay thấp

GDP các nước Đông Nam Á có dấu hiệu tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây, trong đó Indonesia là quốc gia có GDP cao nhất đạt mức 1.111 tỷ USD. Việt Nam và Malaysia cũng đang có mức tăng trưởng khá ấn tượng và là những nước đang có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế. Dưới đây Ngân Hàng AZ sẽ cập nhật bảng xếp hạng GDP các nước Đông Nam Á mới nhất mà mọi người có thể tham khảo.

Đông Nam Á có bao nhiêu nước?

Đông Nam Á là khu vực địa lý tại Đông Nam châu Á, gồm tổng cộng 11 quốc gia, bao gồm:

  1. Brunei
  2. Campuchia
  3. Đông Timor
  4. Indonesia
  5. Lào
  6. Malaysia
  7. Myanmar (cũng được gọi là Miến Điện)
  8. Philippines
  9. Singapore
  10. Thái Lan
  11. Việt Nam.

Tình hình tăng trưởng GDP của các nước Đông Nam Á

Trong vài năm qua, các nước Đông Nam Á đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng. Dưới đây là tình hình tăng trưởng GDP của các nước Đông Nam Á trong những năm gần đây:

  1. Việt Nam: Trong năm 2021, Việt Nam đạt tốc độ tăng trưởng GDP 6,5%, sau khi ghi nhận mức tăng trưởng 2,9% vào năm 2020 do đại dịch COVID-19. Trước đó, Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng GDP trung bình 6,8% trong giai đoạn 2016-2019.
  2. Philippines: Trong năm 2021, Philippines đạt tốc độ tăng trưởng GDP 4,5%, sau khi ghi nhận mức tăng trưởng -9,3% vào năm 2020 do đại dịch COVID-19. Trước đó, Philippines đã đạt mức tăng trưởng GDP trung bình 6,4% trong giai đoạn 2016-2019.
  3. Indonesia: Trong năm 2021, Indonesia đạt tốc độ tăng trưởng GDP 3,8%, sau khi ghi nhận mức tăng trưởng -2,1% vào năm 2020 do đại dịch COVID-19. Trước đó, Indonesia đã đạt mức tăng trưởng GDP trung bình 5,1% trong giai đoạn 2016-2019.
  4. Malaysia: Trong năm 2021, Malaysia đạt tốc độ tăng trưởng GDP 3,2%, sau khi ghi nhận mức tăng trưởng -5,6% vào năm 2020 do đại dịch COVID-19. Trước đó, Malaysia đã đạt mức tăng trưởng GDP trung bình 4,6% trong giai đoạn 2016-2019.
  5. Thái Lan: Trong năm 2021, Thái Lan đạt tốc độ tăng trưởng GDP 1,5%, sau khi ghi nhận mức tăng trưởng -6,1% vào năm 2020 do đại dịch COVID-19. Trước đó, Thái Lan đã đạt mức tăng trưởng GDP trung bình 3,7% trong giai đoạn 2016-2019.

Tóm lại, mặc dù đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng GDP của các nước Đông Nam Á vào năm 2020, nhưng năm 2021 các nước này đã bắt đầu phục hồi và đạt được mức tăng trưởng kinh tế ổn định.

Bảng xếp hạng GDP các nước Đông Nam Á

Indonesia – 1.111 tỷ USD

Theo thông tin từ Nikkei, GDP của Indonesia đã tăng trưởng 5,31% trong năm 2022, nhờ việc chính phủ nới lỏng các hạn chế liên quan đến đại dịch COVID-19 và các doanh nghiệp hoạt động trở lại. Điều này cho thấy nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á đã quay trở lại đường đua tăng trưởng kinh tế trước đại dịch. Theo số liệu từ Chính phủ Indonesia, tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội năm 2022 là cao nhất trong 9 năm qua, với tốc độ tăng trưởng đạt 5,31%, so với chỉ 3,69% vào năm 2021. Tổng thống Indonesia Joko Widodo đã dự báo mức tăng trưởng năm 2022 khoảng 5,2% đến 5,3%.

gdp các nước đông nam á
Bảng xếp hạng GDP các nước Đông Nam Á 2022-2023 – Việt Nam đứng thứ mấy cao hay thấp

Ngoài ra, mức tiêu dùng hàng năm của các hộ gia đình tại Indonesia cũng đã tăng 4,93% so với cùng kỳ năm trước và chiếm hơn một nửa GDP của đất nước này. Việc Chính phủ dỡ bỏ các hạn chế liên quan đến COVID-19 đã thúc đẩy tiêu dùng của các hộ gia đình. Ngân hàng Trung ương Indonesia cũng đã đưa ra dự báo về mức tăng trưởng năm 2023 từ 4,5% đến 5,3%. Ngoài ra, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cũng dự báo rằng nền kinh tế Indonesia sẽ tăng trưởng 4,8% vào năm 2023, trong bản cập nhật Triển vọng Kinh tế Thế giới vào tháng 1.

Thái Lan – 509,5 tỷ USD

Dữ liệu chính thức từ Chính phủ Thái Lan cho thấy nền kinh tế của đất nước này chỉ tăng trưởng 2,6% trong năm 2022, thấp hơn mức kỳ vọng vốn đã được giảm đi. Mặc dù đây là con số đã được cải thiện so với mức tăng trưởng 1,6% của năm trước, nhưng nó vẫn thấp hơn rất nhiều so với các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á. Đặc biệt là khi so sánh với Malaysia và Philippines, hai quốc gia đang ghi nhận tốc độ tăng trưởng tích cực ở mức 8,7% và 7,6% tương ứng. Malaysia đặc biệt được hưởng lợi từ tăng trưởng xuất khẩu hàng điện tử trong quý IV/2022.

Theo Nikkei Asia, mặc dù ngành du lịch tại Thái Lan đang phục hồi mạnh mẽ và tiêu dùng nội địa đang gia tăng, nhưng vẫn không đủ để bù đắp sự suy giảm trong xuất khẩu. Năm ngoái, du lịch vẫn là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế Thái Lan, đóng góp gần 20% vào GDP của đất nước, đặc biệt là khi hầu hết các quốc gia đã bắt đầu dần dần gỡ bỏ các hạn chế nhập cảnh sau đại dịch Covid-19.

Philippines – 476,8 tỷ USD

Theo báo cáo từ Nikkei, năm 2022, GDP của Philippines đã đạt mức tăng trưởng 7,6%, vượt qua mục tiêu của chính phủ nhờ vào tiêu dùng trong nước vẫn ổn định mặc dù lạm phát tăng cao. Theo dữ liệu được công bố bởi Chính phủ Philippines, tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội năm 2022 đã nhanh hơn mức 5,7% ghi nhận vào năm 2021 và vượt quá dự đoán của chính phủ từ 6,5% đến 7,5%. Dịch vụ lưu trú và ăn uống ghi nhận mức tăng trưởng nhanh nhất, đạt mức 31,8%, sau khi Chính phủ mở cửa lại hoàn toàn nền kinh tế và dỡ bỏ các hạn chế trong thời kỳ đại dịch.

Trong quý 4/2022, GDP của Philippines tiếp tục tăng trưởng với mức tăng trưởng 7,2%, thấp hơn so với mức 7,8% cùng kỳ năm 2021 nhưng vẫn cao hơn so với mức dự báo trung bình của Reuters là 6,5%. Tuy nhiên, lạm phát của Philippines trong tháng 12 đã nhanh chóng đạt mức cao nhất trong 14 năm là 8,1%, đưa mức trung bình cả năm lên mức 5,8%. Điều này đặt ra một thách thức cho chính phủ Philippines trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Việt Nam – 409 tỷ USD

Việt Nam đã đạt được kết quả đáng mừng trong lĩnh vực kinh tế khi GDP năm 2022 đạt mức trên 400 tỷ USD lần đầu tiên. Theo Tổng cục Thống kê, GDP bình quân đầu người năm 2022 ước đạt 95,6 triệu đồng/người, tương đương 4.110 USD, tăng 393 USD so với năm trước. Ngoài ra, kết quả tăng trưởng GDP năm 2022 của Việt Nam cũng đáng chú ý với mức tăng 8,02%, là mức tăng cao nhất trong vòng 12 năm qua.

Trong đó, lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản đã đóng góp 5,11% vào tốc độ tăng tổng giá trị tăng thêm của toàn nền kinh tế với mức tăng 3,36%. Lĩnh vực công nghiệp và xây dựng cũng góp phần quan trọng trong tăng trưởng GDP khi đạt tốc độ tăng 8,10%, đóng góp 38,24% vào tốc độ tăng tổng giá trị tăng thêm của toàn nền kinh tế.

Lĩnh vực dịch vụ cũng có kết quả tăng trưởng mạnh mẽ với tốc độ tăng năm 2022 đạt 9,99%, cao nhất trong giai đoạn từ 2011 đến 2022. Đây là lĩnh vực đóng góp lớn nhất vào tốc độ tăng tổng giá trị tăng thêm của toàn nền kinh tế với tỷ lệ đóng góp lên đến 56,65%. Từ những kết quả này, có thể thấy rõ sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam trong nhiều lĩnh vực, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực và trên thị trường quốc tế.

Malaysia – 434 tỷ USD

Ngày 9/2, Ngân hàng Hồi giáo Malaysia Bhd thông báo rằng tăng trưởng GDP của Malaysia được dự kiến đạt 8,4% trong năm 2022, cao hơn nhiều so với mức chỉ 3,1% trong năm 2021. Đây là mức tăng trưởng cao nhất trong ASEAN.

Trong quý 4/2022, tăng trưởng GDP của Malaysia dự kiến đạt 5,7%. Nhà kinh tế trưởng của Ngân hàng Hồi giáo Malaysia Bhd, Firdaos Rosli cho biết đây là một dự báo tốt hơn mong đợi, nhờ sự gia tăng nhu cầu trong nước và sự phục hồi vững chắc hơn của thị trường lao động, cùng với yếu tố tác động cơ bản thấp.

Ông Rosli cũng nhấn mạnh rằng đồng ringgit đang ở mức cao nhất lịch sử của nó, với giá 4,746 RM/USD vào đầu tháng 11/2022, do sức ép từ sự tăng lãi suất và chênh lệch lợi suất trái phiếu. Đối với triển vọng tăng trưởng của năm 2023, ông dự báo rằng nền kinh tế Malaysia sẽ tiếp tục tăng trưởng trong bối cảnh suy thoái kinh tế toàn cầu ít có khả năng xảy ra hơn, bởi vì các nền tảng kinh tế vĩ mô của đất nước vẫn duy trì vững chắc.

Singapore – 372,5 tỷ USD

Bộ Công thương Singapore (MTI) đã công bố số liệu về tình hình kinh tế của nước này và dự báo tăng trưởng GDP của Singapore trong năm 2022 sẽ đạt mức 3,6%, thấp hơn so với số liệu ước tính ban đầu là 3,8% được đưa ra hồi tháng 1. So với mức tăng trưởng 8,9% của năm 2021, con số này cũng giảm đáng kể. Trong năm 2022, các ngành thương mại bán buôn, chế tạo sản xuất và các ngành dịch vụ được xem là ngành chủ lực đóng góp vào tăng trưởng của GDP.

MTI cũng đã dự báo cho năm 2023, tăng trưởng của nền kinh tế Singapore sẽ ở mức 0,5-2,5% và được thúc đẩy bởi các ngành dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng không, du lịch, khách sạn, nhà hàng và các dịch vụ giải trí.

Trong khi đó, MTI nhận định rằng, tăng trưởng của nền kinh tế Trung Quốc sẽ có cải thiện do việc nới lỏng các hạn chế về đại dịch COVID-19 nhanh hơn kỳ vọng. Nền kinh tế Trung Quốc mở cửa hoàn toàn sẽ giúp cải thiện triển vọng tăng trưởng của các nền kinh tế châu Á. Tuy nhiên, triển vọng kinh tế Mỹ và Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) vẫn yếu trong bối cảnh các điều kiện tài chính bị thắt chặt. Do đó, việc cải thiện tình hình kinh tế của Singapore sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự phục hồi của nền kinh tế thế giới và các biện pháp đối phó với dịch bệnh được thực hiện.

Myanmar – 76,09 tỷ USD

GDP của Myanmar (còn gọi là Burma) vào năm 2021 ước tính đạt khoảng 76,09 tỷ USD. Tuy nhiên, giữa đầu tháng 2 năm 2021, một cuộc đảo chính xảy ra tại Myanmar, khiến cho tình hình chính trị nước này bất ổn và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế. Do đó, các dự báo về tình hình kinh tế Myanmar trong tương lai là khó đoán trước và sẽ phụ thuộc vào diễn biến chính trị và các biện pháp ổn định tình hình của chính phủ Myanmar.

Lào – 20,3 tỷ USD

Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Kế hoạch, Bộ Kế hoạch và Đầu tư Lào đã đưa ra các chỉ số quan trọng trong hoạt động kinh tế của nước này trong năm 2022. Trong quý I năm 2022, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Lào đã tăng trưởng 4,5%, trước khi giảm xuống lần lượt còn 4,2% và 3,8% trong quý II và quý III.

Các lĩnh vực nông nghiệp và du lịch đã phục hồi mạnh mẽ sau khi Lào dỡ bỏ các lệnh hạn chế trong thời kỳ dịch Covid-19 bùng phát, đóng góp tích cực cho tăng trưởng kinh tế của Lào. Ngoài ra, các ngành khai khoáng và xuất khẩu năng lượng cũng ghi nhận những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực công nghiệp trong vòng 9 tháng qua.

Tuy nhiên, ông Oula cũng cho biết rằng tình hình kinh tế của Lào trong tương lai vẫn còn nhiều thách thức và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm các diễn biến chính trị, tình hình dịch bệnh và sự ổn định của tình hình kinh tế toàn cầu.

Campuchia – 32,1 tỷ USD

Nền kinh tế Campuchia đã phục hồi mạnh mẽ vào năm 2022, với tốc độ tăng trưởng đạt 5,5% và nguồn thu từ thuế, hải quan vượt hơn 127% so với kế hoạch. Chính phủ Hoàng gia Campuchia hy vọng rằng năm 2023, nền kinh tế của quốc gia sẽ tiếp tục đạt tăng trưởng 6,6% và GDP bình quân đầu người sẽ tăng từ 1.785 USD lên 1.924 USD.

Nền kinh tế Campuchia đã phục hồi tốt sau khi đối phó thành công với đại dịch COVID-19. Đặc biệt, ngành dịch vụ, đặc biệt là lữ hành và du lịch, đã tăng trưởng tốt từ khi chính phủ Campuchia triển khai chiến lược “Sống chung với COVID-19” vào cuối năm 2021. Dự kiến, năm 2023, quốc gia này sẽ đón khoảng 2,2 triệu lượt khách du lịch quốc tế. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc phát triển kinh tế Campuchia, bao gồm tăng cường đầu tư vào hạ tầng và giáo dục, cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Brunei – 12,5 tỷ USD

Brunei là một quốc gia nhỏ ở Đông Nam Á, với dân số khoảng 460.000 người và diện tích 5.765 km². GDP của Brunei đã trải qua sự biến động lớn trong vài năm qua do phụ thuộc vào ngành dầu khí.

Theo số liệu từ Ngân hàng Thế giới, GDP của Brunei là 12,7 tỷ đô la Mỹ vào năm 2020, giảm 2,9% so với năm trước đó. Tuy nhiên, trước đó, GDP của Brunei đã tăng trung bình 1,8% mỗi năm trong giai đoạn 2015-2019. Trong năm 2020, đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến nền kinh tế của Brunei như nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Ngành công nghiệp dầu khí chiếm gần 90% GDP của Brunei, cũng như 99% xuất khẩu và hơn 50% ngân sách quốc gia. Brunei là thành viên OPEC và có một trong những mức độ khai thác dầu lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á. Ngoài ra, ngành du lịch và sản xuất đóng tàu cũng đóng góp một phần nhỏ vào GDP của Brunei.

Tuy nhiên, Brunei đang cố gắng phát triển các ngành kinh tế khác nhằm đảm bảo sự đa dạng hóa và bền vững cho nền kinh tế. Ví dụ như, họ đã khai thác dòng sông Belait để sản xuất điện mặt trời và đã mở rộng sản xuất gỗ và sản xuất đồ gốm. Ngoài ra, Brunei cũng đang tập trung vào các ngành như công nghệ thông tin và dịch vụ tài chính để phát triển đa dạng hóa kinh tế.

Đông Timor

Đông Timor là một quốc gia nhỏ ở Đông Nam Á, có nền kinh tế khá đa dạng với nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, nông nghiệp, thủy sản và du lịch. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc phát triển kinh tế ở quốc gia này, bao gồm sự phụ thuộc quá nhiều vào ngành dầu khí và một môi trường kinh doanh chưa được thuận lợi.

Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, GDP của Đông Timor vào năm 2020 là 1,6 tỷ USD, tương đương với mức độ phát triển kinh tế khá thấp. Các ngành kinh tế chủ chốt ở Đông Timor bao gồm:

  1. Dầu khí: Đây là ngành kinh tế chủ chốt của Đông Timor, với sản lượng dầu đóng vai trò quan trọng trong ngân sách quốc gia. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Đông Timor, sản lượng dầu của quốc gia này vào năm 2020 là khoảng 2,1 triệu thùng/ngày.
  2. Nông nghiệp: Đông Timor có nền nông nghiệp khá phát triển, với các mặt hàng chính là gạo, ngô, cà phê, cacao, điều và các loại rau củ quả. Tuy nhiên, nhiều nông dân ở quốc gia này vẫn phải đối mặt với những thách thức như khó khăn trong việc tiếp cận thị trường và thiếu năng suất lao động.
  3. Thủy sản: Với đường bờ biển dài, Đông Timor có tiềm năng phát triển ngành thủy sản. Các sản phẩm chủ yếu là cá, tôm, cua, sò và ốc.
  4. Du lịch: Với những danh thắng tự nhiên đẹp như bãi biển và rừng nhiệt đới, Đông Timor có tiềm năng phát triển ngành du lịch. Tuy nhiên, do chưa có nhiều đầu tư vào ngành này, ngành du lịch ở Đông Timor vẫn còn chưa phát triển tương đương với tiềm năng của quốc gia này.

Tóm lại, mặc dù có tiềm năng phát triển, GDP của Đông Timor vẫn còn khá thấp. Để phát triển kinh tế bền vững, quốc gia này cần đưa ra các chính sách kinh tế và đầu tư hợp lý,

Thu nhập bình quân đầu người các nước Đông Nam Á

Dưới đây là danh sách các nước Đông Nam Á và thu nhập bình quân đầu người (GDP bình quân đầu người) của họ vào năm 2021, theo dữ liệu từ Cơ quan Thống kê Quốc tế:

  1. Singapore: 64.529 đô la Mỹ
  2. Brunei: 33.294 đô la Mỹ
  3. Malaysia: 12.968 đô la Mỹ
  4. Thái Lan: 7.191 đô la Mỹ
  5. Philippines: 3.543 đô la Mỹ
  6. Indonesia: 3.308 đô la Mỹ
  7. Việt Nam: 2.949 đô la Mỹ
  8. Campuchia: 1.614 đô la Mỹ
  9. Lào: 1.716 đô la Mỹ
  10. Myanmar: 1.417 đô la Mỹ

Như vậy, Singapore là quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất trong khu vực, trong khi Myanmar là quốc gia có thu nhập thấp nhất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng số liệu này chỉ là con số trung bình và không phản ánh đầy đủ mức độ phân bố thu nhập giữa các tầng lớp trong mỗi quốc gia.

GDP Việt Nam so với các nước Đông Nam Á

Dưới đây là danh sách GDP (tính theo giá trị mua hàng hóa và dịch vụ hiện tại) của một số quốc gia Đông Nam Á vào năm 2021, theo dữ liệu từ Cơ quan Thống kê Quốc tế:

  1. Indonesia: 1.144 tỷ USD
  2. Philippines: 414 tỷ USD
  3. Thái Lan: 509 tỷ USD
  4. Malaysia: 366 tỷ USD
  5. Việt Nam: 381 tỷ USD
  6. Singapore: 340 tỷ USD
  7. Myanmar: 84 tỷ USD
  8. Campuchia: 30 tỷ USD
  9. Brunei: 13 tỷ USD
  10. Đông Timor: 2,4 tỷ USD

Như vậy, Việt Nam đứng thứ 5 trong danh sách này, với GDP đạt 381 tỷ USD vào năm 2021. Trong khi đó, Indonesia là quốc gia có GDP lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á với hơn 1.144 tỷ USD, theo sau là Thái Lan với 509 tỷ USD và Philippines với 414 tỷ USD. Singapore là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất trong khu vực.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số GDP không phản ánh đầy đủ sức khỏe của nền kinh tế và chất lượng cuộc sống của người dân trong mỗi quốc gia. Các chỉ số khác như chỉ số phát triển con người (HDI), chỉ số đói nghèo và mức độ phân bố thu nhập cũng cần được xem xét khi đánh giá tình hình kinh tế của một quốc gia.

Nền kinh tế Việt Nam đứng thứ mấy trong ASEAN

Nền kinh tế Việt Nam đứng thứ 4 trong ASEAN, sau Indonesia, Thái Lan và Philippines. Tuy nhiên, Việt Nam được coi là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao và tiềm năng phát triển mạnh trong tương lai.

Trong vài năm qua, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc cải thiện môi trường kinh doanh, thu hút đầu tư nước ngoài và đẩy mạnh xuất khẩu. Việt Nam cũng đã chuyển đổi từ một nền kinh tế nông nghiệp sang một nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ, với sự đóng góp quan trọng từ các ngành công nghiệp lớn như điện tử, dệt may, giày dép và đồ gỗ.

Trên đây là bảng xếp hạng GDP các nước Đông Nam Á mới nhất mà mọi người có thể tham khảo. Tốc độ tăng trưởng GDP của các nước không cố định mà thay đổi liên tục theo từng năm, do đó mọi người cần thường xuyên theo dõi để cập nhật thông tin chính xác nhất.