Thursday, 2 May 2024
Game

Tên các đồ vật trong Minecraft bằng tiếng Anh 2024

Việc nắm rõ tên các đồ vật trong Minecraft bằng tiếng Anh giúp người dùng có thể chế tạo các công cụ, vũ khí và thao tác trong game dễ dàng hơn. Để tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các đồ vật trong Minecraft, mọi người hãy cùng theo dõi những chia sẻ dưới đây của Ngân Hàng AZ.

Tên các đồ vật trong Minecraft bằng tiếng Anh

Dưới đây là tên các đồ vật trong Minecraft bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

Tên các nguyên liệu trong Minecraft bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các nguyên liệu trong Minecraft bằng tiếng Anh cùng với phiên âm tiếng Việt:

  • Wood (Gỗ)
  • Stick (Cành cây)
  • Stone (Đá)
  • Cobblestone (Đá cuội)
  • Coal (Than đá)
  • Iron Ingot (Khoáng sắt)
  • Gold Ingot (Khoáng vàng)
  • Diamond (Kim cương)
  • Emerald (Ngọc lục bảo)
  • Redstone (Đá đỏ)
  • Lapis Lazuli (Đá Lapis)
  • Obsidian (Đá đen)
  • Nether Quartz (Quặng Nether Quartz)
  • Nether Brick (Gạch Nether)
  • Clay (Đất sét)
  • Brick (Gạch nung)
  • Glowstone Dust (Bụi đá phát sáng)
  • Bone (Xương)
  • String (Dây thừng)
  • Feather (Lông vịt)
  • Gunpowder (Bột thuốc súng)
  • Wheat (Lúa mì)
  • Leather (Da động vật)
  • Raw Porkchop (Bắp nạc heo sống)
  • Raw Chicken (Gà sống)
  • Raw Beef (Thịt bò sống)
  • Raw Fish (Cá sống)
  • Raw Salmon (Salmon sống)
  • Raw Cod (Cá tuyết sống)
  • Potato (Khoai tây)
  • Carrot (Cà rốt)
  • Beetroot (Củ cải đường)
  • Apple (Táo)
  • Melon (Dưa hấu)
  • Pumpkin (Bí ngô)
  • Sugar (Đường)
  • Egg (Trứng)
  • Pufferfish (Cá nóc độc)
  • Clownfish (Cá hề)
  • Milk Bucket (Xô sữa)
  • Water Bucket (Xô nước)
  • Lava Bucket (Xô nham thạch)
  • Blaze Powder (Bụi Blaze)
  • Magma Cream (Kem Magma)
  • Ghast Tear (Lệ của Ghast)
  • Ender Pearl (Ngọc Ender)
  • Eye of Ender (Mắt Ender)
  • Slimeball (Quả bóng dịch chuyển)
  • Rabbit’s Foot (Lá chân thỏ)
  • Phantom Membrane (Màng phần tử ma)
  • Honeycomb (Tấm sáp ong)

Tên các khối trong Minecraft bằng tiếng Anh

Dưới đây là tên các loại khối trong Minecraft bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

Tên các đồ vật trong Minecraft bằng tiếng Anh
Tên các đồ vật trong Minecraft bằng tiếng Anh
  • Grass Block (Khối cỏ)
  • Dirt Block (Khối đất)
  • Stone Block (Khối đá)
  • Cobblestone Block (Khối đá cuội)
  • Sand Block (Khối cát)
  • Gravel Block (Khối sỏi)
  • Wood Block (Khối gỗ)
  • Planks (Tấm gỗ)
  • Sandstone Block (Khối cát đá)
  • Brick Block (Khối gạch)
  • Obsidian Block (Khối đá đen)
  • Glass Block (Khối kính)
  • Ice Block (Khối băng)
  • Sponge Block (Khối bọt biển)
  • Netherrack Block (Khối Netherrack)
  • Soul Sand Block (Khối cát linh hồn)
  • Nether Quartz Ore (Khối quặng Nether Quartz)
  • Diamond Ore (Khối quặng kim cương)
  • Redstone Ore (Khối quặng đá đỏ)
  • Lapis Lazuli Ore (Khối quặng đá Lapis)
  • Gold Ore (Khối quặng vàng)
  • Iron Ore (Khối quặng sắt)
  • Coal Ore (Khối quặng than đá)
  • Bedrock (Khối đá cơ bản)
  • Water (Nước)
  • Lava (Nham thạch)
  • Air (Không khí)
  • Snow Block (Khối tuyết)
  • Clay Block (Khối đất sét)
  • Red Sand Block (Khối cát đỏ)
  • Quartz Block (Khối quặng thạch anh)
  • Prismarine Block (Khối Prismarine)
  • Purpur Block (Khối Purpur)
  • End Stone (Khối đá cuối)
  • Mycelium Block (Khối đất nấm)
  • Terracotta (Khối sét)
  • Polished Andesite (Khối andesite bóng)
  • Polished Granite (Khối granite bóng)
  • Polished Diorite (Khối diorite bóng)
  • End Stone Bricks (Gạch đá cuối)
  • Glowstone (Đá phát sáng)
  • Sea Lantern (Lồng biển)
  • Jack o’Lantern (Bí ngô đèn)
  • Bookshelf (Kệ sách)
  • Enchantment Table (Bàn phù phép)
  • Redstone Lamp (Đèn đỏ đá)
  • Brewing Stand (Bếp nấu rượu)
  • Anvil (Búa nặng)
  • Chest (Hòm đồ)
  • Furnace (Lò nung)
  • Crafting Table (Bàn chế tạo)

>>Xem thêm: Cách bật chế độ sáng tạo trong Minecraft

Tên các công cụ trong Minecraft bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các công cụ trong Minecraft bằng tiếng Anh cùng với phiên âm tiếng Việt:

  • Pickaxe (Công cụ đục)
  • Shovel (Công cụ xẻng)
  • Axe (Công cụ rìu)
  • Hoe (Công cụ cày)
  • Sword (Kiếm)
  • Bow (Cung)
  • Crossbow (Cung đạn)
  • Trident (Ngòi nước)
  • Fishing Rod (Cần câu)
  • Shears (Kéo cắt lông)
  • Flint and Steel (Lửa bằng đá flint và sắt)
  • Compass (La bàn)
  • Clock (Đồng hồ)
  • Map (Bản đồ)
  • Carrot on a Stick (Cà rốt trên một cây)
  • Warped Fungus on a Stick (Nấm độc trên một cây)
  • Bucket (Xô)
  • Flint (Đá flint)
  • Ender Pearl (Ngọc ender)
  • Blaze Rod (Cây đốt Blaze)
  • Spyglass (Kính thiên văn)
  • Honeycomb (Tổ mật ong)
  • Netherite Hoe (Công cụ cày Netherite)

Tên các vũ khí trong Minecraft bằng tiếng Anh

Nếu bạn chưa biết tên tiếng Anh của các loại vũ khí trong Minecraft thì có thể tham khảo danh sách dưới đây:

Tên các vũ khí trong Minecraft bằng tiếng Anh
Tên các vũ khí trong Minecraft bằng tiếng Anh
  • Sword (Kiếm)
  • Axe (Rìu)
  • Bow (Cung)
  • Crossbow (Cung đạn)
  • Trident (Ngòi nước)
  • Hoe (Cày)
  • Fists (Nắm đấm)
  • Fishing Rod (Cần câu)

>>Xem thêm: Cách chế tạo rìu, cuốc trong Minecraft

Tên các bộ giáp trong Minecraft bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các bộ giáp trong Minecraft bằng tiếng Anh cùng với phiên âm tiếng Việt:

  • Leather Armor – Bộ giáp da
  • Chainmail Armor – Bộ giáp mạch
  • Iron Armor – Bộ giáp sắt
  • Golden Armor – Bộ giáp vàng
  • Diamond Armor – Bộ giáp kim cương
  • Netherite Armor – Bộ giáp Netherite

Mỗi loại giáp có tính chất và độ bền riêng biệt, và người chơi có thể lựa chọn giữa chúng tùy theo tình huống và tài nguyên có sẵn.

Tên tiếng Anh của các loại thuốc trong Minecraft

Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của các loại thuốc trong Minecraft:

  • Potion of Healing – Thuốc hồi phục
  • Potion of Fire Resistance – Thuốc chống lửa
  • Potion of Swiftness – Thuốc nhanh
  • Potion of Water Breathing – Thuốc thở dưới nước
  • Potion of Night Vision – Thuốc xem trong đêm
  • Potion of Invisibility – Thuốc vô hình
  • Potion of Strength – Thuốc sức mạnh
  • Potion of Regeneration – Thuốc tái tạo
  • Potion of Leaping – Thuốc nhảy
  • Potion of Poison – Thuốc độc
  • Potion of Weakness – Thuốc yếu đuối
  • Potion of Decay – Thuốc thối rữa (chỉ có trong Kho tàng thế giới hoang dã)

Mỗi loại thuốc có tác dụng và ứng dụng riêng trong trò chơi, và người chơi có thể kết hợp chúng để tạo ra các hiệu ứng khác nhau.

>>Xem thêm: Cách chế tạo Cánh trong Minecraft

Tên các loại thức ăn trong Minecraft bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của các loại thức ăn trong Minecraft:

Tên các loại thức ăn trong Minecraft bằng tiếng Anh
Tên các loại thức ăn trong Minecraft bằng tiếng Anh
  • Apple – Táo
  • Bread – Bánh mì
  • Carrot – Cà rốt
  • Potato – Khoai tây
  • Baked Potato – Khoai tây nướng
  • Poisonous Potato – Khoai tây độc
  • Beetroot – Củ cải đường
  • Beetroot Soup – Súp củ cải đường
  • Raw Beef – Thịt bò sống
  • Steak – Bít tết (Thịt bò nướng)
  • Raw Chicken – Thịt gà sống
  • Cooked Chicken – Thịt gà nướng
  • Raw Porkchop – Thịt lợn sống
  • Cooked Porkchop – Thịt lợn nướng
  • Raw Mutton – Thịt cừu sống
  • Cooked Mutton – Thịt cừu nướng
  • Raw Rabbit – Thịt thỏ sống
  • Cooked Rabbit – Thịt thỏ nướng
  • Raw Cod – Cá sống
  • Cooked Cod – Cá nướng
  • Raw Salmon – Cá hồi sống
  • Cooked Salmon – Cá hồi nướng
  • Tropical Fish – Cá nhiệt đới
  • Pufferfish – Cá nóc độc
  • Clownfish – Cá hề
  • Rotten Flesh – Thịt đã thiu
  • Spider Eye – Mắt nhện
  • Fermented Spider Eye – Mắt nhện lên men
  • Melon – Dưa hấu
  • Glistering Melon – Dưa hấu sáng
  • Pumpkin Pie – Bánh bí ngô
  • Cookie – Bánh quy
  • Cake – Bánh ngọt

Mỗi loại thức ăn có giá trị dinh dưỡng và tác dụng khác nhau trong trò chơi Minecraft.

>>Xem thêm: Cách Enchant Kiếm mạnh nhất trong Minecraft PE

Tên các biome trong Minecraft bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số tên các loại biome trong Minecraft bằng tiếng Anh:

  • Plains – Cánh đồng
  • Forest – Rừng
  • Taiga – Rừng Bắc Cực
  • Desert – Sa Mạc
  • Jungle – Rừng nhiệt đới
  • Swamp – Vùng đầm lầy
  • Savanna – Các khu vực đồng cỏ và cây cỏ
  • Snowy Tundra – Vùng đất tuyết bao phủ
  • Snowy Taiga – Rừng Bắc Cực Tuyết
  • Mountains – Dãy núi
  • Ocean – Đại dương
  • Beach – Bãi biển
  • Mushroom Fields – Cánh đồng Nấm
  • Badlands – Vùng đất cằn cỗi
  • Nether Wastes – Sa Mạc Nether
  • End – Thế giới End
  • Bamboo Jungle – Rừng Tre
  • Basalt Deltas – Đồng Bằng Basalt
  • Crimson Forest – Rừng Crimson
  • Warped Forest – Rừng Warped

Các biome này có đặc điểm riêng biệt về khí hậu, địa hình, và loại cây cối, động vật, và tài nguyên khác.

Tại sao cần biết tên các đồ vật trong Minecraft bằng tiếng Anh?

Biết tên các đồ vật trong Minecraft bằng tiếng Anh có một số lợi ích:

  • Minecraft là một trò chơi có cộng đồng đa dạng và toàn cầu. Biết tên các đồ vật bằng tiếng Anh giúp bạn hiểu và giao tiếp dễ dàng với các người chơi từ nhiều quốc gia khác nhau.
  • Khi bạn cần tìm hiểu về cách sử dụng, chế tạo hoặc tìm tài nguyên trong Minecraft, việc biết tên tiếng Anh của các đồ vật sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin trực tuyến với các nguồn hướng dẫn và tài liệu.
  • Nếu bạn muốn thảo luận với các người chơi khác, đặt câu hỏi hoặc chia sẻ kinh nghiệm, biết tên các đồ vật bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng Minecraft trực tuyến một cách hiệu quả.
  • Nếu bạn muốn tham gia vào các máy chủ Minecraft quốc tế, biết tên các đồ vật bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn thực hiện các lệnh và thao tác trên máy chủ một cách dễ dàng.
  • Biết tên tiếng Anh của các đồ vật trong Minecraft có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng và cách sử dụng của chúng trong trò chơi.

Trên đây là danh sách tên các đồ vật trong Minecraft bằng tiếng Anh mà mọi người có thể tham khảo. Hi vọng với những thông tin mà Ngân Hàng AZ vừa chia sẻ, mọi người sẽ nắm rõ tên gọi của các loại đồ vật trong Minecraft,